Có 5 kết quả:
壁立 bì lì ㄅㄧˋ ㄌㄧˋ • 比例 bì lì ㄅㄧˋ ㄌㄧˋ • 觱慄 bì lì ㄅㄧˋ ㄌㄧˋ • 觱栗 bì lì ㄅㄧˋ ㄌㄧˋ • 觱篥 bì lì ㄅㄧˋ ㄌㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
dựng đứng, thẳng đứng (vách đá)
Từ điển Trung-Anh
(1) (of cliffs etc) stand like a wall
(2) rise steeply
(2) rise steeply
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
tỷ lệ, tương quan
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) ancient bamboo reed instrument
(2) Chinese shawm (probably related to central Asian zurna)
(2) Chinese shawm (probably related to central Asian zurna)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) ancient bamboo reed instrument
(2) Chinese shawm (probably related to central Asian zurna)
(2) Chinese shawm (probably related to central Asian zurna)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cái kèn
Từ điển Trung-Anh
(1) ancient bamboo reed instrument
(2) Chinese shawm (probably related to central Asian zurna)
(2) Chinese shawm (probably related to central Asian zurna)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0