Có 5 kết quả:

壁立 bì lì ㄅㄧˋ ㄌㄧˋ比例 bì lì ㄅㄧˋ ㄌㄧˋ觱慄 bì lì ㄅㄧˋ ㄌㄧˋ觱栗 bì lì ㄅㄧˋ ㄌㄧˋ觱篥 bì lì ㄅㄧˋ ㄌㄧˋ

1/5

bì lì ㄅㄧˋ ㄌㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

tỷ lệ, tương quan

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) ancient bamboo reed instrument
(2) Chinese shawm (probably related to central Asian zurna)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) ancient bamboo reed instrument
(2) Chinese shawm (probably related to central Asian zurna)

Bình luận 0